Trang chủ / Xốp cách nhiệt ngoài trời – Chống nóng, chống thấm hiệu quả

Xốp cách nhiệt ngoài trời – Chống nóng, chống thấm hiệu quả

ngày 16/09/2025 | 8:00 GMT + 7

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng diễn ra gay gắt, Việt Nam phải đối mặt với tình trạng nắng nóng kỷ lục, nhiệt độ có thể lên đến 40-42°C. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn gây tác động nghiêm trọng đến chất lượng và tuổi thọ của các công trình xây dựng. Trong hoàn cảnh đó, việc tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho không gian bên ngoài trở thành nhu cầu cấp thiết.

Xốp cách nhiệt ngoài trời đã nổi lên như một giải pháp toàn diện, không chỉ giúp chống nóng hiệu quả mà còn mang đến nhiều lợi ích vượt trội về tiết kiệm năng lượng, bảo vệ công trình và nâng cao chất lượng cuộc sống. Với vai trò là nhà sản xuất và phân phối uy tín, Tiến Phong Plastic cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm vật liệu cách nhiệt ngoài trời chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.

Xốp Cách Nhiệt Ngoài Trời Là Gì Và Tại Sao Lại Trở Thành Lựa Chọn Tối Ưu?

Xốp cách nhiệt ngoài trời là vật liệu đặc biệt được thiết kế để lắp đặt bên ngoài công trình, có khả năng hạn chế tối đa tác động của bức xạ nhiệt từ môi trường bên ngoài, đồng thời duy trì nhiệt độ thoải mái và ổn định bên trong không gian sống và làm việc.

Lợi Ích Vượt Trội Của Vật Liệu Chống Nóng Ngoài Trời

Khả năng cách nhiệt, chống nóng đỉnh cao Các tấm cách nhiệt ngoài trời có thể giảm nhiệt độ bên trong không gian từ 7-15°C so với môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc chống nóng mái tônchống nóng tường ngoài trời, giúp tạo ra môi trường sống thoải mái hơn.

Tiết kiệm năng lượng hiệu quả Việc sử dụng xốp cách nhiệt ngoài trời giúp giảm đáng kể chi phí điện cho hệ thống điều hòa không khí và làm mát, lên đến 40-50%. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Bảo vệ công trình và tăng tuổi thọ Vật liệu cách nhiệt giúp ngăn ngừa quá trình giãn nở do nhiệt, chống oxy hóa, nứt vỡ và chống ẩm mốc, từ đó gia tăng độ bền caotuổi thọ sử dụng lâu dài cho công trình.

Khả năng cách âm, tiêu âm ấn tượng Ngoài khả năng cách nhiệt, các sản phẩm còn có tính năng cách âmtiêu âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài như tiếng mưa, giao thông, với khả năng hấp thụ âm lên đến 60-80%.

Chống chịu tốt với điều kiện khắc nghiệt Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công, dễ lắp đặtvận chuyển, các sản phẩm xốp cách nhiệt còn có khả năng chống tia UV, chống bức xạ nhiệt và bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt.

Thân thiện với môi trường và sức khỏe Các sản phẩm thân thiện môi trường, không độc hại và có khả năng tái chế, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Top Các Loại Xốp Cách Nhiệt Ngoài Trời Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay

Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Ngoài Trời

Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Ngoài Trời

Cấu tạo và đặc điểm

Panel EPS có cấu tạo gồm lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) được bao bọc bởi hai mặt tôn mạ kẽm, tạo nên sản phẩm có trọng lượng nhẹgiá thành hợp lý.

Ưu điểm nổi bật

  • Khả năng cách nhiệtcách âm tốt
  • Tính năng chống cháychống nước hiệu quả
  • Dễ thi công và lắp đặt nhanh chóng
  • Chi phí đầu tư phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng

Ứng dụng phổ biến

Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, kho lạnh, nhà xưởng, nhà lắp ghép và làm vật liệu lót nền.

Thông số kỹ thuật chính

  • Tỷ trọng: 10-20 kg/m³
  • Độ dày: 50-200mm
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1000 x 2000mm hoặc theo yêu cầu

Tấm Panel PU Cách Nhiệt Ngoài Trời

Tấm Panel PU Cách Nhiệt Ngoài Trời

Cấu tạo và đặc điểm

Panel PU sử dụng lõi Polyurethane (PU) có độ bền chắc, chịu lực tốttính ổn định cao trong điều kiện thời tiết thay đổi.

Ưu điểm nổi bật

  • Hiệu suất cách nhiệtcách âm vượt trội
  • Khả năng chống cháy đạt tiêu chuẩn quốc tế
  • Tính năng chống thấm hiệu quả
  • Tính thẩm mỹ cao và độ bền lên đến 25-30 năm

Ứng dụng phổ biến

Panel PU thích hợp cho mặt dựng, trần mái, kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và các ứng dụng dân dụng cao cấp.

Thông số kỹ thuật chính

  • Tỷ trọng: 35-50 kg/m³
  • Độ dày: 50-150mm
  • Hệ số truyền nhiệt: 0.023-0.026 W/mK
  • Khả năng cách âm: 25-35 dB

Tấm Xốp XPS Cách Nhiệt Ngoài Trời

Cấu tạo và đặc điểm

Xốp XPS được sản xuất bằng công nghệ ép đùn từ Polystyrene, tạo ra cấu trúc bọt xốp có khả năng chịu lựcchống thấm vượt trội.

Xốp cách nhiệt là gì? Ưu điểm, ứng dụng xốp cách nhiệt XPS, EPS, PE OPP tại Tiến Phong Plastic. Nhận ưu đãi mới nhất

Ưu điểm nổi bật

  • Cách nhiệt tốt với hệ số dẫn nhiệt thấp
  • Chống ẩm vượt trội với độ hút nước gần như bằng 0
  • Chịu lực nén cao lên đến 300 kN/m²
  • Thân thiện môi trườngđộ bền lên đến 50 năm

Ứng dụng phổ biến

XPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, mái nhà, sàn, nền, phòng lạnh, trồng rau thủy canhtrung tâm thể thao.

Thông số kỹ thuật chính

  • Tỷ trọng: 25-45 kg/m³
  • Độ dày: 20-150mm
  • Sức chịu nén: 150-700 kPa
  • Hệ số dẫn nhiệt: 0.029-0.036 W/mK

Tấm Cách Nhiệt OPP (Mút Xốp PE OPP)

Cấu tạo và đặc điểm

Mút xốp PE OPP có cấu tạo từ lớp PE và OPP tráng bạc (một hoặc hai mặt), tạo ra sản phẩm mỏng nhẹ với độ dẻo dai cao.

Sử dụng tấm xốp PE OPP trong chống nóng tường nhà

Ưu điểm nổi bật

  • Chống bức xạ nhiệt hiệu quả 60-80%
  • Khả năng cách âmchống ẩm mốc tốt
  • Giá rẻ, dễ thi côngtuổi thọ cao
  • Linh hoạt trong việc ứng dụng cho nhiều bề mặt khác nhau

Ứng dụng phổ biến

PE OPP được sử dụng cho trần, vách, mái, lớp bảo ôn, lót sàn, ốp trần/tường chống nóngcách nhiệt máy móc.

Thông số kỹ thuật chính

  • Độ dày: 3-10mm
  • Khả năng giảm nhiệt: 15-25°C
  • Khả năng giảm âm: 20-30 dB

Tấm Cách Nhiệt Ngoài Trời Chống Cháy Rockwool (Bông Khoáng)

Cấu tạo và đặc điểm

Rockwoolthành phần tự nhiên từ đá Basalt, với khả năng chống cháy vượt trội (chịu lửa lên đến 2 giờ) và hoàn toàn thân thiện môi trường.

Bông Khoáng (Rockwool)

Ưu điểm nổi bật

  • Khả năng chống nóngcách âm đồng thời
  • Chống vi khuẩnchống thấm hiệu quả
  • Độ bền rất cao (lên đến 50 năm)
  • Đạt tiêu chuẩn chống cháy khắt khe nhất

Ứng dụng phổ biến

Rockwool thích hợp cho mặt dựng, trần mái của các công trình yêu cầu chống cháy cao, bảo ôn phòng nghiên cứuthính phòng.

Thông số kỹ thuật chính

  • Tỷ trọng: 60-200 kg/m³
  • Độ dày: 25-200mm
  • Hệ số dẫn nhiệt: 0.033-0.040 W/mK
  • Hệ số tiêu âm: 0.85-0.95

Túi Khí Cách Nhiệt

Cấu tạo và đặc điểm

Túi khí cách nhiệt có cấu tạo từ lớp màng nhôm hoặc xi mạ nhôm, polyethylene kèm túi khí tạo thành hệ thống cách nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật

  • Chặn bức xạ nhiệthạn chế hấp thụ nhiệt
  • Giữ nhiệt mùa đông và làm mát mùa hè
  • Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt
  • Chống tia UV và có độ đàn hồi tốt

Ứng dụng phổ biến

Túi khí cách nhiệt được sử dụng cho tường, mái nhà, trần, vách, lót xe ô tôkho lạnh.

Thông số kỹ thuật chính

  • Độ dày: 5-20mm
  • Độ cách nhiệt: R = 1.2-3.7 m²K/W
  • Độ cách âm: 20-25 dB
  • Giới hạn chịu nhiệt: -40°C đến +80°C

Bông Thủy Tinh (Glasswool)

Cấu tạo và đặc điểm

Bông thủy tinh được tạo thành từ sợi thủy tinh ép thành khối, có độ bềnổn định cao, chống chịu tốt với các tác động môi trường.

Bông thuỷ tin cách nhiệt, chống nóng cho trần nhà

Ưu điểm nổi bật

  • Chịu lực tốtđàn hồi cao
  • Cách nhiệt chống nóngkháng tia UV
  • Bảo ôn hiệu quảchống cháy đạt chuẩn
  • Khả năng cách âmtiêu âm tốt

Ứng dụng phổ biến

Glasswool phù hợp cho các công trình yêu cầu xử lý nhiệt cao, cách âm tốt, kho lạnh, phòng đôngkho chứa.

Thông số kỹ thuật chính

  • Phân loại: R1.5, R2.5, R3.5, R6.0
  • Hệ số cách nhiệt R: 1.5-6.0 m²K/W
  • Mức chịu nhiệt: 230°C
  • Tỷ trọng: 11-48 kg/m³
  • Chuẩn chống cháy: A1, A2

Cao Su Lưu Hóa & Cao Su Non

Cấu tạo và đặc điểm

Cao su lưu hóacao su nonđộ đàn hồi cao, cấu trúc tổ ong (cao su non) với cơ chế hấp thụ âm nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật

  • Linh hoạthấp thụ nhiệt hiệu quả
  • Giá phải chăng phù hợp với nhiều đối tượng
  • Khả năng cách nhiệt, tiêu âmbảo ôn tốt
  • Dễ dàng gia công và lắp đặt

Ứng dụng phổ biến

Cao su cách nhiệt được sử dụng trong công trình dân dụng, nhà xưởng, kho lạnhphòng nghiên cứu.

Thông số kỹ thuật chính

  • Độ bền kéo đứt: 1.0-2.5 MPa
  • Độ cứng: 20-70 Shore A
  • Khối lượng riêng: 100-300 kg/m³

Tấm Cách Nhiệt Tường Ngoài Trời PVC (Vân Gỗ)

Cấu tạo và đặc điểm

Tấm PVC vân gỗ có đế và nền bằng chất liệu PVC cao cấp, mô phỏng vân gỗ tự nhiên với tính dẫn nhiệt thấp của PVC.

Ưu điểm nổi bật

  • Chống nắng tuyệt vời và bảo vệ bề mặt tường
  • Thẩm mỹ cao với đa dạng kiểu dángmàu sắc
  • Bảo vệ công trình khỏi tác động thời tiết
  • Dễ lắp đặt và bảo trì

Ứng dụng phổ biến

PVC vân gỗ được sử dụng để chống nắng cho ngôi nhàtrang trí nội thất cao cấp.

Hướng Dẫn Lựa Chọn Xốp Cách Nhiệt Ngoài Trời Phù Hợp Cho Công Trình Của Bạn

Bảng So Sánh Chi Tiết Các Loại Xốp Cách Nhiệt

Loại sản phẩm Cấu tạo chính Ưu điểm chính Ứng dụng phổ biến Độ bền Giá thành Chống cháy Chống thấm
Panel EPS Lõi EPS + 2 mặt tôn Nhẹ, rẻ, dễ thi công Dân dụng, kho lạnh 15-20 năm Thấp Tốt Tốt
Panel PU Lõi PU + 2 mặt tôn Cách nhiệt tốt nhất Công nghiệp, cao cấp 25-30 năm Cao Rất tốt Rất tốt
Xốp XPS Polystyrene ép đùn Chịu lực, chống thấm Nền, sàn, tường 50 năm Trung bình Trung bình Xuất sắc
PE OPP PE + OPP tráng bạc Rẻ, nhẹ, linh hoạt Trần, mái, ốp tường 10-15 năm Rất thấp Kém Trung bình
Rockwool Bông khoáng tự nhiên Chống cháy, cách âm Công trình đặc biệt 50 năm Cao Xuất sắc Trung bình
Túi khí Màng nhôm + khí Nhẹ, phản xạ nhiệt Mái, tường, xe 15-20 năm Thấp Tốt Tốt
Glasswool Sợi thủy tinh Đàn hồi, chịu nhiệt Công nghiệp nặng 30-40 năm Trung bình Tốt Kém
Cao su Cao su thiên nhiên Đàn hồi, hấp thụ Dân dụng, âm thanh 20-25 năm Thấp Kém Tốt

Các Yếu Tố Cần Cân Nhắc Khi Lựa Chọn

Mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật

  • Nhu cầu cách nhiệt: Panel PU và XPS có hiệu suất tốt nhất
  • Yêu cầu cách âm: Rockwool và Glasswool là lựa chọn tối ưu
  • Tiêu chuẩn chống cháy: Rockwool đạt chuẩn cao nhất
  • Khả năng chống thấm: XPS vượt trội với độ hút nước gần như bằng 0

Ngân sách đầu tư và chi phí bảo trì

  • Ngân sách hạn chế: PE OPP, túi khí cách nhiệt
  • Đầu tư trung bình: Panel EPS, XPS, cao su
  • Yêu cầu cao cấp: Panel PU, Rockwool, Glasswool

Điều kiện môi trường và khí hậu

  • Vùng ven biển: Ưu tiên sản phẩm chống ăn mòn cao
  • Khí hậu khắc nghiệt: Chọn vật liệu có độ bền cao
  • Vùng mưa nhiều: Tập trung vào khả năng chống thấm

Tính thẩm mỹ và kiến trúc

  • Công trình dân dụng: Có thể chọn PVC vân gỗ
  • Nhà xưởng, kho bãi: Ưu tiên tính năng hơn thẩm mỹ
  • Biệt thự, resort: Panel PU và Rockwool phù hợp

Quy Trình Thi Công Xốp Cách Nhiệt Ngoài Trời Chuẩn Kỹ Thuật (Từ A-Z)

Chuẩn Bị Trước Thi Công

Kiểm tra và vệ sinh bề mặt

  • Đảm bảo bề mặt thi công sạch sẽ, khô ráo
  • Loại bỏ hoàn toàn mảnh vụn, bụi bẩn, dầu mỡ
  • Kiểm tra độ phẳng và sửa chữa các vết nứt, hỏng (nếu có)
  • Đảm bảo bề mặt có độ ẩm dưới 4%

Chuẩn bị vật tư và dụng cụ

  • Xốp cách nhiệt đã được chọn lựa phù hợp
  • Keo dán chuyên dụng tương thích với loại vật liệu
  • Vít, nẹp và phụ kiện cố định
  • Dụng cụ cắt chính xác (dao Stanley, máy cưa)
  • Bảo hộ lao động đầy đủ (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ)

Các Bước Thi Công Cơ Bản

Đo đạc và cắt tấm xốp

  • Đo chính xác kích thước các bề mặt cần thi công
  • Cắt tấm xốp theo kích thước phù hợp, dư khoảng 2-3mm để xử lý mối nối
  • Sử dụng dao sắc hoặc máy cưa chuyên dụng để đảm bảo mép cắt phẳng, không bị rách

Dán/cố định tấm xốp

  • Thoa keo dán đều lên mặt sau của tấm xốp
  • Dán tấm xốp lên bề mặt, ấn mạnh và đều trong 30-60 giây
  • Sử dụng vít hoặc đinh để cố định thêm (nếu cần)
  • Đảm bảo tấm xốp dính chặt, không có bong bóng khí

Xử lý mối nối và khe hở

  • Sử dụng keo trám hoặc băng keo chuyên dụng để xử lý các khe nối
  • Đảm bảo kín khít để tối ưu hiệu quả cách nhiệtchống thấm
  • Kiểm tra lại toàn bộ bề mặt để đảm bảo không có khe hở

Hoàn thiện lớp bảo vệ

  • Sơn lớp sơn chống UV lên bề mặt xốp (nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng)
  • Trát vữa hoặc ốp vật liệu khác để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ
  • Lắp đặt hệ thống thoát nước (nếu cần thiết)

Lưu Ý Quan Trọng Sau Khi Thi Công

Kiểm tra chất lượng công trình

  • Đảm bảo không có hiện tượng dột, hở, cong vênh
  • Kiểm tra độ bám dính của các tấm xốp
  • Test hiệu quả cách nhiệt sau khi hoàn thành 24-48h

Bảo quản và bảo dưỡng

  • Tránh tác động mạnh vào bề mặt xốp cách nhiệt
  • Tránh nguồn lửa và nhiệt độ cao bất thường
  • lớp bảo vệ phù hợp nếu sử dụng trực tiếp ngoài trời
  • Kiểm tra định kỳ và sửa chữa kịp thời các hư hỏng nhỏ

Báo Giá Xốp Cách Nhiệt Ngoài Trời Mới Nhất Tại Tiến Phong Plastic (tham khảo)

Với cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, Tiến Phong Plastic luôn duy trì chính sách giá ổn định và minh bạch. Chúng tôi hiểu rằng chi phí là một yếu tố quan trọng trong quyết định lựa chọn vật liệu cách nhiệt của khách hàng.

Bảng Giá Tham Khảo Các Sản Phẩm Chính (tham khảo)

Loại sản phẩm Độ dày (mm) Tỷ trọng (kg/m³) Quy cách (DxR) Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
Panel EPS 50 15 1000×2000 Tấm 280.000-320.000
Panel EPS 75 15 1000×2000 Tấm 380.000-420.000
Panel PU 50 40 1000×2000 Tấm 450.000-520.000
Panel PU 75 40 1000×2000 Tấm 650.000-750.000
Xốp XPS 30 35 1200×600 Tấm 180.000-220.000
Xốp XPS 50 35 1200×600 Tấm 280.000-350.000
PE OPP 1 mặt 5 25 1200×40000 Cuộn 320.000-380.000
PE OPP 2 mặt 8 25 1200×25000 Cuộn 580.000-650.000
Rockwool 50 100 1200×600 Tấm 95.000-120.000
Rockwool 75 100 1200×600 Tấm 140.000-170.000
Túi khí cách nhiệt 10 15 1200×30000 Cuộn 450.000-550.000
Glasswool R2.5 70 24 1160×580 Tấm 85.000-105.000
Cao su lưu hóa 10 120 1000×2000 Tấm 350.000-420.000
PVC vân gỗ 8 400 150×2440 Tấm 180.000-220.000

Chính Sách Giá Ưu Đãi

Chiết khấu theo số lượng:

  • Đơn hàng từ 100m²: Giảm 3-5%
  • Đơn hàng từ 500m²: Giảm 5-8%
  • Đơn hàng từ 1000m²: Giảm 8-12%
  • Khách hàng VIP: Ưu đãi đặc biệt

Gói dịch vụ trọn gói:

  • Tư vấn thiết kế miễn phí
  • Vận chuyển miễn phí trong bán kính 15km
  • Hỗ trợ thi công với giá ưu đãi
  • Bảo hành sản phẩm lên đến 2 năm

Lưu Ý Về Giá

  • Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, biến động nguyên liệu thế giới
  • Số lượng đặt hàng ảnh hưởng đến mức giá cuối cùng
  • Quy cách đặc biệt có thể phát sinh thêm chi phí gia công
  • Chính sách ưu đãi được áp dụng linh hoạt theo từng khách hàng

Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline: 0987892458 hoặc email: tienphong0920@gmail.com

Tấm xốp XPS chính hãng Tiến Phong (xopviet.com)

Tại Sao Nên Chọn Xốp Cách Nhiệt Ngoài Trời Của Tiến Phong Plastic?

Chất Lượng Sản Phẩm Vượt Trội

Tiến Phong Plastic cam kết 100% sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế với đầy đủ chứng từ chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) và các giấy tờ pháp lý cần thiết. Mỗi sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm.

Công Nghệ Sản Xuất Hiện Đại

Với dây chuyền sản xuất được đầu tư công nghệ hiện đại, chúng tôi đảm bảo chất lượng đồng đềutối ưu hiệu suất của từng sản phẩm. Quy trình sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy cao.

Đa Dạng Chủng Loại, Quy Cách

Tiến Phong Plastic cung cấp đầy đủ các loại xốp cách nhiệt ngoài trời từ cơ bản đến cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng:

  • Từ ứng dụng dân dụng đến ứng dụng công nghiệp
  • Từ nhà ở, biệt thự đến nhà xưởng, kho lạnh
  • Từ quán karaoke, nhà ga đến trung tâm thể thao
  • Phục vụ lò nung, lò sấy, bồn chứa chuyên dụng

Giá Thành Cạnh Tranh

nhà sản xuất và phân phối trực tiếp, Tiến Phong Plastic có thể mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường. Chúng tôi cam kết:

  • Không qua trung gian, tiết kiệm chi phí
  • Chính sách giá ưu đãi linh hoạt
  • Báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn
  • Hỗ trợ tài chính cho các dự án lớn

Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp

Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7:

  • Tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất
  • Tính toán vật tư chính xác theo thiết kế
  • Hướng dẫn thi công chi tiết và khoa học
  • Giải đáp thắc mắc kỹ thuật chuyên môn
  • Hỗ trợ địa chỉ mua xốp cách nhiệttư vấn cách nhiệt toàn diện

Chính Sách Giao Hàng Toàn Quốc

Tiến Phong Plastic có mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước:

  • Giao hàng nhanh chóng trong 24-48h tại Hà Nội và TP.HCM
  • Vận chuyển toàn quốc với đội ngũ logistics chuyên nghiệp
  • Hỗ trợ vận chuyển tận nơi đến công trình
  • Đảm bảo sản phẩm nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển

Chính Sách Bảo Hành, Hậu Mãi

Chúng tôi cam kết đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng:

  • Bảo hành sản phẩm từ 12-24 tháng tùy loại
  • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí trong suốt quá trình sử dụng
  • Chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm
  • Chính sách đổi trả linh hoạt trong trường hợp sản phẩm lỗi do nhà sản xuất

Cam Kết Môi Trường và An Toàn

Tiến Phong Plastic luôn ý thức trách nhiệm với môi trường và sức khỏe cộng đồng:

  • Sản phẩm thân thiện môi trường, không độc hại
  • Khả năng tái chế cao, góp phần bảo vệ môi trường
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động
  • Đóng góp tích cực vào các hoạt động trách nhiệm xã hội

Ứng Dụng Đa Dạng Của Xốp Cách Nhiệt Ngoài Trời

Lĩnh Vực Dân Dụng

Nhà ở và biệt thự

  • Chống nóng mái tôn hiệu quả, giảm nhiệt độ trong nhà
  • Chống nóng tường ngoài trời, tạo môi trường sống thoải mái
  • Chống nóng trần, giảm tải cho hệ thống điều hòa
  • Cách âm từ tiếng ồn giao thông, hàng xóm

Các công trình thương mại

  • Quán karaoke: Cách âm và chống ồn hiệu quả
  • Nhà hàng, khách sạn: Tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát
  • Trung tâm mua sắm: Bảo ôn và tạo không gian thoải mái

Lĩnh Vực Công Nghiệp

Nhà xưởng và kho bãi

  • Nhà xưởng: Duy trì nhiệt độ ổn định cho quá trình sản xuất
  • Kho lạnh: Giữ nhiệt hiệu quả, giảm hao phí năng lượng
  • Phòng sạch: Đảm bảo tiêu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm

Các công trình đặc biệt

  • Lò nung, lò sấy: Chịu nhiệt cao và bảo ôn tốt
  • Bồn chứa: Bảo vệ chất lỏng khỏi tác động nhiệt độ môi trường
  • Trung tâm thể thao: Cách âm, tiêu âm và kiểm soát nhiệt độ

Ứng Dụng Nông Nghiệp Hiện Đại

Trồng rau thủy canh

  • Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tối ưu cho cây trồng
  • Tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa nhà kính
  • Tạo môi trường phát triển lý tưởng cho rau sạch

Chăn nuôi

  • Duy trì nhiệt độ ổn định trong chuồng trại
  • Giảm tiếng ồn ảnh hưởng đến vật nuôi
  • Cải thiện điều kiện sống cho gia súc, gia cầm

Xu Hướng Phát Triển Của Thị Trường Vật Liệu Cách Nhiệt

Công Nghệ Mới

Vật liệu nano

  • Ứng dụng công nghệ nano để tăng hiệu suất cách nhiệt
  • Giảm độ dày sản phẩm nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả
  • Khả năng chống tia UVchống oxy hóa vượt trội

Vật liệu thông minh

  • Tự động điều chỉnh khả năng cách nhiệt theo nhiệt độ môi trường
  • Tích hợp tính năng chống cháykháng khuẩn
  • Khả năng tự sửa chữa các vi nứt nhỏ

Xu Hướng Thân Thiện Môi Trường

Vật liệu tái chế

  • Sử dụng nguyên liệu tái chế để sản xuất
  • Giảm thiểu tác động đến môi trường
  • Đáp ứng tiêu chuẩn xanh quốc tế

Kinh tế tuần hoàn

  • Thu hồi và tái chế sản phẩm sau sử dụng
  • Giảm thiểu chất thải xây dựng
  • Tạo ra giá trị mới từ vật liệu cũ

Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Các Dự Án Tiêu Biểu

Dự Án Nhà Ở

Case Study: Biệt thự tại Hà Đông

  • Diện tích: 200m² mái và tường
  • Sản phẩm: Panel PU 75mm
  • Kết quả: Giảm 12°C nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm 45% điện năng

Case Study: Khu chung cư cao cấp

  • Diện tích: 5.000m² mặt ngoài
  • Sản phẩm: Rockwool + Panel EPS
  • Kết quả: Đạt tiêu chuẩn chống cháy A1, cải thiện môi trường sống

Dự Án Công Nghiệp

Case Study: Nhà xưởng dệt may

  • Diện tích: 10.000m² mái và vách
  • Sản phẩm: PE OPP + Túi khí cách nhiệt
  • Kết quả: Duy trì nhiệt độ ổn định, tăng năng suất lao động

Case Study: Kho lạnh thủy sản

  • Diện tích: 2.000m² toàn bộ cấu trúc
  • Sản phẩm: Panel PU + XPS
  • Kết quả: Tiết kiệm 60% năng lượng làm lạnh, bảo quản tốt hơn

Hướng Dẫn Bảo Trì và Nâng Cấp Hệ Thống Cách Nhiệt

Bảo Trì Định Kỳ

Kiểm tra hằng tháng

  • Quan sát bề mặt có dấu hiệu hư hỏng, nứt vỡ
  • Kiểm tra các mối nối, khe hở
  • Đánh giá hiệu quả cách nhiệt thực tế

Bảo dưỡng theo mùa

  • Mùa khô: Kiểm tra khả năng chống tia UV
  • Mùa mưa: Đánh giá tính năng chống thấm
  • Thay thế các bộ phận hư hỏng kịp thời

Nâng Cấp Hệ Thống

Bổ sung lớp cách nhiệt

  • Đánh giá hiệu suất hiện tại
  • Tính toán nhu cầu bổ sung
  • Lựa chọn sản phẩm phù hợp để tối ưu chi phí

Tích hợp công nghệ mới

  • Cảm biến nhiệt độ tự động
  • Hệ thống thông gió thông minh
  • Kết hợp với năng lượng tái tạo

Liên Hệ Tiến Phong Plastic Để Được Tư Vấn Và Đặt Hàng Ngay Hôm Nay!

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA TIẾN PHONG

📍 Địa chỉ: U01 – L68 – Khu đô thị Đô nghĩa – Yên Lộ – Yên Nghĩa – Hà Đông, Hà Nội

📞 Hotline: 0987892458 (Tư vấn 24/7)

📧 Email: tienphong0920@gmail.com

🌐 Website: https://tienphongplastic.com/

🗺️ Google Maps: https://maps.app.goo.gl/DY3Vf4gg25oK2Mm96


 

Cam Kết Dịch Vụ

Tư vấn miễn phí 24/7 về lựa chọn sản phẩm phù hợp

Báo giá nhanh chóng trong vòng 2 giờ sau khi nhận thông tin

Khảo sát thực địa miễn phí cho các dự án lớn

Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

Hỗ trợ thi công với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm

Bảo hành chính hãng và chế độ hậu mãi uy tín

🔥 Đừng để nhiệt độ cao làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng hóa đơn tiền điện của bạn!

Hãy liên hệ ngay với Tiến Phong Plastic để:

  • Nhận tư vấn miễn phí về giải pháp xốp cách nhiệt ngoài trời tối ưu
  • Được báo giá ưu đãi với chính sách giá tốt nhất thị trường
  • Khảo sát và thiết kế hệ thống cách nhiệt chuyên nghiệp
  • Đặt hàng và nhận sản phẩm chính hãng với chất lượng đảm bảo

☎️ Gọi ngay: 0987892458

📧 Email: tienphong0920@gmail.com

“Hãy để Tiến Phong Plastic đồng hành cùng công trình của bạn – Mang đến giải pháp cách nhiệt hoàn hảo cho mọi không gian!”

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của Tiến Phong Plastic với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối vật liệu xốp cách nhiệt. Mọi thông tin trong bài viết đều dựa trên kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế từ hàng ngàn dự án đã triển khai thành công.

Có thể bạn cũng quan tâm: