Xốp chống nóng EPS Thái Nguyên – Giải pháp cách nhiệt tối ưu
Giải Pháp Chống Nóng Hiệu Quả Cho Thái Nguyên và Miền Bắc
Thái Nguyên là khu vực có đặc thù khí hậu nhiệt đới gió mùa với biên độ nhiệt dao động lớn, mùa hè có những ngày nắng nóng lên đến 38-40°C và mùa đông có thể xuống dưới 10°C. Đối với các chủ công trình, kỹ sư xây dựng và nhà thầu tại Thái Nguyên, việc tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả vừa đảm bảo chất lượng vừa tối ưu chi phí luôn là bài toán cần lời giải thỏa đáng.
Qua nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và cung cấp vật liệu cách nhiệt, chúng tôi nhận thấy xốp chống nóng EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu nhất, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu và đặc điểm xây dựng tại Thái Nguyên và các tỉnh miền Bắc. Với khả năng giảm đến 40% chi phí điện năng cho điều hòa và tuổi thọ sử dụng lên đến 50 năm, xốp EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi tự hào là đơn vị sản xuất trực tiếp và cung cấp tấm xốp EPS chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn “Việt Nam chất lượng cao” với công nghệ hiện đại được chuyển giao từ các chuyên gia Hàn Quốc. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm cách nhiệt tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu của các công trình tại Thái Nguyên và khu vực miền Bắc.
Tấm Xốp Chống Nóng EPS – Hiểu Rõ Để Lựa Chọn Đúng
Định Nghĩa và Cấu Tạo Cơ Bản của Xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ hạt nhựa Polystyrene giãn nở thông qua quá trình gia nhiệt. Thành phần cơ bản của xốp EPS gồm 90-95% là Polystyrene và 5-10% là chất tạo khí (thường là Pentane hoặc Bentan).
Điểm đặc biệt của xốp EPS nằm ở cấu trúc vi mô dạng tổ ong kín mạch, trong đó không khí chiếm tới 98% thể tích. Chính cấu trúc này tạo nên đặc tính siêu nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, đồng thời mang lại độ bền cơ học phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng.
Khi chúng tôi tư vấn cho các khách hàng tại Thái Nguyên, đặc biệt là các kỹ sư xây dựng và chủ thầu, chúng tôi thường nhấn mạnh rằng tỷ trọng của xốp EPS (từ 8kg/m³ đến 30kg/m³) sẽ quyết định đến độ cứng và khả năng chịu tải, từ đó xác định được ứng dụng phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Quy Trình Sản Xuất Xốp EPS Tại Tiến Phong Plastic
Tại nhà máy Tiến Phong Plastic, chúng tôi áp dụng quy trình sản xuất xốp EPS hiện đại gồm hai giai đoạn chính:
Giai đoạn 1 – Kích nở hạt nhựa nguyên sinh: Hạt nhựa Polystyrene được đưa vào buồng kín và gia nhiệt ở nhiệt độ khoảng 90°C. Dưới tác động của nhiệt, chất tạo khí Pentane bên trong hạt nhựa bốc hơi, làm hạt nhựa nở phồng lên 20-50 lần so với kích thước ban đầu, tạo thành các hạt xốp sơ cấp.
Giai đoạn 2 – Định hình khối: Các hạt xốp sơ cấp được đưa vào khuôn và tiếp tục gia nhiệt ở 100-110°C. Lúc này, hơi nước nóng thấm vào khuôn làm mềm bề mặt các hạt xốp, các hạt này kết dính với nhau tạo thành khối xốp EPS liền mạch có hình dạng theo khuôn.
Điểm khác biệt trong quy trình sản xuất của Tiến Phong Plastic là việc chúng tôi áp dụng công nghệ hiện đại được chuyển giao trực tiếp từ các chuyên gia Hàn Quốc, kết hợp với hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đảm bảo mỗi tấm xốp EPS xuất xưởng đều có chất lượng đồng đều, độ ổn định cao và đáp ứng đúng các thông số kỹ thuật yêu cầu.
Ưu Điểm Vượt Trội của Xốp EPS Chống Nóng
Khả Năng Cách Nhiệt và Giữ Nhiệt Hiệu Quả
Khi tư vấn cho khách hàng tại Thái Nguyên, chúng tôi thường nhấn mạnh đặc tính cách nhiệt vượt trội của xốp EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.038-0.040 W/m.K), xốp EPS có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt qua lại giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình.
Trong điều kiện mùa hè nóng bức tại Thái Nguyên, việc lắp đặt tấm xốp EPS cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà xưởng và nhà ở từ 4-6°C, từ đó giảm 30-40% chi phí điện năng cho điều hòa. Đây là con số thực tế mà chúng tôi đã thống kê được từ nhiều công trình đã triển khai tại khu vực miền Bắc.
Một trường hợp điển hình là nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Khu công nghiệp Sông Công, Thái Nguyên. Sau khi lắp đặt tấm xốp EPS dày 5cm cho hệ thống mái tôn, nhiệt độ trong xưởng sản xuất giảm trung bình 5°C vào những ngày nắng nóng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm khoảng 35% chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa công nghiệp.
Trọng Lượng Siêu Nhẹ, Giảm Tải Trọng Công Trình
Với cấu trúc chứa đến 98% là không khí, xốp EPS có trọng lượng cực kỳ nhẹ, chỉ từ 8kg/m³ đến 30kg/m³ tùy theo tỷ trọng. Đặc tính này mang lại lợi ích kép:
- Giảm tải trọng cho công trình: Đặc biệt quan trọng đối với các công trình có nền móng yếu hoặc công trình cải tạo tại Thái Nguyên.
- Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Giúp tiết kiệm chi phí nhân công và rút ngắn thời gian thi công.
Chúng tôi đã cung cấp xốp EPS cho nhiều dự án nhà lắp ghép, nhà thép tiền chế tại các khu công nghiệp Thái Nguyên. Nhờ trọng lượng nhẹ của vật liệu, các dự án này đã tiết kiệm được chi phí kết cấu thép và móng, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu.
Khả Năng Chịu Lực Nén và Độ Bền Cao
Mặc dù nhẹ, nhưng xốp EPS có khả năng chịu lực nén đáng ngạc nhiên, dao động từ 60 KPa đến 150 KPa tùy theo tỷ trọng. Với tỷ trọng từ 15kg/m³ trở lên, xốp EPS có thể sử dụng làm vật liệu tôn nền, chịu tải trọng của bê tông và các lớp vật liệu phía trên.
Qua thực tế thi công tại nhiều công trình ở Thái Nguyên, chúng tôi nhận thấy xốp EPS tỷ trọng 20-25kg/m³ đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng tôn nền, đảm bảo không bị lún, biến dạng dưới tác động của tải trọng thường xuyên.
Về độ bền, xốp EPS không bị phân hủy sinh học, không mục rữa, có thể duy trì đặc tính cách nhiệt và cơ lý trong suốt vòng đời công trình (lên đến 50 năm) nếu được lắp đặt đúng kỹ thuật. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với nhiều vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.
Chống Thấm, Chống Ẩm Mốc
Cấu trúc tế bào kín của xốp EPS khiến nó có tính hút ẩm thấp (chỉ 2-6%), giúp chống lại sự thấm nước và ẩm mốc. Đặc tính này đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nhiều mưa và độ ẩm cao tại Thái Nguyên và các tỉnh miền Bắc.
Khi lắp đặt đúng kỹ thuật, tấm xốp EPS không chỉ cách nhiệt mà còn tạo thành lớp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của hơi ẩm, ngăn ngừa hiện tượng mốc, nấm – nguyên nhân gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng và làm giảm tuổi thọ của các kết cấu.
Tính Kinh Tế và Dễ Dàng Thi Công
So với các vật liệu cách nhiệt khác như bông sợi thủy tinh, xốp XPS hay Polyurethane (PU), xốp EPS có giá thành thấp hơn từ 10-40%, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
Đặc biệt, xốp EPS rất dễ dàng cắt gọt, tạo hình theo yêu cầu. Với các công cụ đơn giản như dao, cưa hoặc dây nhiệt, thợ thi công có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước, tạo các chi tiết phù hợp với từng vị trí lắp đặt. Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt xốp EPS theo kích thước yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Ứng Dụng Thực Tế của Xốp Chống Nóng EPS tại Thái Nguyên và Miền Bắc
Ứng Dụng trong Xây Dựng Công Nghiệp và Dân Dụng
Cách nhiệt Mái Tôn và Trần nhà
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của xốp EPS tại Thái Nguyên, đặc biệt cho các nhà xưởng trong khu công nghiệp, kho hàng và nhà dân dụng sử dụng mái tôn. Tấm xốp EPS dày 3-5cm được lắp đặt dưới lớp tôn mái, tạo thành hệ thống cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ trong nhà từ 4-6°C so với không sử dụng vật liệu cách nhiệt.
Tại khu công nghiệp Sông Công và Điềm Thụy (Thái Nguyên), chúng tôi đã cung cấp hàng nghìn mét vuông xốp EPS cho các nhà máy sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho quy trình sản xuất và tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân.
Lõi Panel Cách nhiệt
Xốp EPS tỷ trọng cao (từ 15kg/m³ trở lên) được sử dụng làm lõi cho các tấm panel sandwich cách nhiệt, ứng dụng trong xây dựng phòng sạch, kho lạnh, và các không gian yêu cầu cách nhiệt cao.
Chúng tôi đã cung cấp xốp EPS cho nhiều dự án nhà máy chế biến thực phẩm tại Thái Nguyên, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và vệ sinh.
Lót sàn và Ốp tường
Xốp EPS được sử dụng trong hệ thống sàn nổi và ốp tường, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm cho các công trình dân dụng cao cấp và văn phòng tại Thái Nguyên.
Một số dự án chung cư và văn phòng tại thành phố Thái Nguyên đã sử dụng tấm xốp EPS dày 2-3cm kết hợp với hệ thống sàn nổi, tạo không gian sống tiện nghi, thoải mái trong cả mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng bức.
Xốp EPS Tôn Nền và Giảm Tải trọng
Một trong những ứng dụng nổi bật của xốp EPS tại Thái Nguyên là làm vật liệu tôn nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống như cát, đá hoặc đất đắp. Với các công trình có nền đất yếu, việc sử dụng xốp EPS tôn nền giúp:
- Giảm đáng kể tải trọng lên nền móng
- Rút ngắn thời gian thi công
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển và nhân công
- Cải thiện khả năng cách nhiệt cho sàn công trình
Để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng xốp EPS tôn nền, chúng tôi khuyến nghị sử dụng xốp có tỷ trọng từ 15kg/m³ đến 30kg/m³. Với các khu vực chịu tải trọng lớn, nên sử dụng tỷ trọng từ 20kg/m³ trở lên để tránh hiện tượng lún, sụt sau khi đưa vào sử dụng.
Tại một dự án khu dân cư ở huyện Phổ Yên, Thái Nguyên, chúng tôi đã cung cấp xốp EPS tỷ trọng 20kg/m³ để tôn nền cho các công trình nhà ở trên khu vực đất yếu. Giải pháp này đã giúp chủ đầu tư tiết kiệm khoảng 30% chi phí so với phương án đắp cát truyền thống.
Ứng Dụng Đóng gói và Bảo ôn
Ngoài lĩnh vực xây dựng, xốp EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong đóng gói, bảo quản sản phẩm tại Thái Nguyên:
- Sản xuất thùng xốp bảo quản thực phẩm, thủy hải sản đông lạnh
- Làm bao bì chống sốc cho thiết bị điện tử, hàng dễ vỡ
- Bảo ôn cho các thiết bị y tế, dược phẩm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ
Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, trái cây tại Thái Nguyên đã sử dụng thùng xốp EPS để bảo quản sản phẩm trong quá trình vận chuyển, đảm bảo chất lượng khi đến tay người tiêu dùng.
Quy Cách và Bảng Giá Tấm Xốp EPS Thái Nguyên
Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi là đơn vị sản xuất trực tiếp xốp EPS với đa dạng quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu của công trình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất thị trường và có chính sách vận chuyển hỗ trợ tại khu vực Thái Nguyên.
Quy Cách Sản Phẩm Phổ Biến
- Kích thước chuẩn: 1m x 2m hoặc 1m x 4m (có thể đặt hàng kích thước khác theo yêu cầu)
- Độ dày thông dụng: 2cm, 3cm, 5cm, 10cm (có thể sản xuất độ dày từ 1cm đến 1.2m theo yêu cầu)
- Tỷ trọng đa dạng: Từ 8kg/m³ đến 30kg/m³, đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau
- Màu sắc: Trắng tiêu chuẩn (có thể sản xuất màu khác theo đơn hàng lớn)
Đặc biệt, chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt xốp theo yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, đồng thời đảm bảo độ chính xác cao khi lắp đặt.
Bảng Báo Giá Xốp EPS Cơ Bản (Dạng Tấm)
Độ dày | Quy cách (R x D) | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ/Tấm) | Tỷ trọng |
---|---|---|---|---|
20mm (2cm) | 1m x 2m | Tấm | 40.000 – 45.000 | 8kg/m³ – 10kg/m³ |
50mm (5cm) | 1m x 2m | Tấm | 75.000 – 100.000 | 8kg/m³ – 16kg/m³ |
100mm (10cm) | 1m x 2m | Tấm | 140.000 – 200.000 | 8kg/m³ – 16kg/m³ |
Bảng Báo Giá Xốp EPS Tỷ Trọng Cao (Dạng khối) Dùng Tôn Nền
Tỷ trọng (Kg/m³) | Quy cách khối (C x R x D) | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ/Khối) |
---|---|---|---|
8 kg/m³ | 0.5m x 1m x 2m | Khối | 670.000 – 672.000 |
15 kg/m³ | 0.5m x 1m x 2m | Khối | 1.260.000 |
20 kg/m³ | 0.5m x 1m x 2m | Khối | 1.680.000 |
30 kg/m³ | 0.5m x 1m x 2m | Khối | 2.520.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, thời điểm và chi phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất.
So Sánh Xốp EPS và Xốp XPS – Lựa Chọn Nào Phù Hợp Cho Thái Nguyên?
Khi tư vấn cho khách hàng tại Thái Nguyên, chúng tôi thường nhận được câu hỏi về sự khác biệt giữa xốp EPS và xốp XPS (Extruded Polystyrene). Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp:
Tiêu chí | Xốp EPS (Expanded Polystyrene) | Xốp XPS (Extruded Polystyrene) |
---|---|---|
Giá thành | Kinh tế, thấp hơn 10% – 40% | Cao hơn EPS đáng kể |
Hệ số dẫn nhiệt | Tốt (0.039 W/m.K) | Rất tốt (0.028 W/m.K) |
Khả năng chịu nén | Thấp đến trung bình (60-150 KPa) | Cao (đến 350 KPa) |
Khả năng chống thấm | Tốt (độ hút ẩm 2-6%) | Rất tốt (độ hút ẩm dưới 1%) |
Ứng dụng chính | Rất tốt cho lót sàn, tôn nền (cần độ dày lớn), chống nóng mái | Tốt nhất cho các hạng mục đòi hỏi cách nhiệt/chịu nén cực cao |
Kết luận: Với điều kiện khí hậu và đặc điểm xây dựng tại Thái Nguyên, xốp EPS là lựa chọn tối ưu về chi phí-hiệu quả cho hầu hết các công trình chống nóng mái, trần và tôn nền thông thường. Xốp XPS thường chỉ cần thiết cho các hạng mục đặc biệt yêu cầu khả năng chịu nén cao hoặc chống thấm tuyệt đối.
Qua kinh nghiệm thực tế, chúng tôi nhận thấy hầu hết các công trình tại Thái Nguyên đều có thể sử dụng xốp EPS để đạt được hiệu quả cách nhiệt tốt với chi phí hợp lý. Chỉ khi công trình có yêu cầu đặc biệt về chịu nén cao hoặc phải đối mặt với điều kiện ẩm ướt thường xuyên thì việc đầu tư vào xốp XPS mới thực sự cần thiết.
Lý Do Chọn Tiến Phong Plastic Cung Cấp Xốp EPS Tại Thái Nguyên
Nhà Sản Xuất Trực Tiếp – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi tự hào là đơn vị trực tiếp sản xuất xốp EPS với nhà máy hiện đại, không qua trung gian. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng tại Thái Nguyên:
- Giá thành tốt nhất từ nhà máy, không có chi phí trung gian
- Kiểm soát chất lượng toàn diện từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm
- Đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng đặc biệt, kích thước không tiêu chuẩn
- Linh hoạt điều chỉnh sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của từng công trình
Cam Kết Chất Lượng và Công Nghệ
Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi không ngừng đổi mới công nghệ sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm:
- Sản phẩm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng cao theo quy định Việt Nam
- Công nghệ sản xuất tiên tiến được chuyển giao từ các chuyên gia Hàn Quốc
- Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở mỗi công đoạn
- Cam kết cung cấp sản phẩm đúng tỷ trọng và thông số kỹ thuật như báo giá
Trên thực tế, có nhiều đơn vị trên thị trường cung cấp xốp EPS với tỷ trọng thấp hơn so với công bố, ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi cam kết minh bạch và trung thực về thông số sản phẩm, đảm bảo khách hàng nhận được đúng giá trị đầu tư.
Dịch Vụ Hỗ Trợ Vận Chuyển và Cắt Theo Yêu Cầu
Chúng tôi hiểu rõ thách thức trong việc vận chuyển vật liệu xốp EPS có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhẹ. Vì vậy, Tiến Phong Plastic cung cấp dịch vụ hỗ trợ vận chuyển tận nơi tại Thái Nguyên và các tỉnh miền Bắc với chi phí hợp lý.
Đặc biệt, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ cắt xốp EPS theo kích thước và độ dày tùy chỉnh, từ 1cm đến 1.2m, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí thi công.
Đội Ngũ Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn cung cấp giải pháp toàn diện:
- Tư vấn lựa chọn loại xốp EPS phù hợp với từng hạng mục công trình
- Hướng dẫn kỹ thuật lắp đặt, sử dụng hiệu quả
- Hỗ trợ giải đáp thắc mắc và xử lý vấn đề phát sinh 24/7
- Tư vấn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt
Hướng Dẫn Đặt Hàng và Liên Hệ
Quý khách tại Thái Nguyên có nhu cầu mua xốp EPS chống nóng, tôn nền hay bất kỳ ứng dụng nào khác, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chính xác nhất:
- Hotline: 0987892458 (Tư vấn 24/7)
- Email: tienphong0920@gmail.com
- Địa chỉ VP Giao dịch: U01 – L68 – Khu đô thị Đô nghĩa – Yên Lộ – Yên Nghĩa – Hà Đông – Hà Nội
- Website: https://tienphongplastic.com/
Chúng tôi cam kết phản hồi nhanh chóng mọi yêu cầu từ khách hàng trong vòng 24 giờ và sẵn sàng hỗ trợ khảo sát, tư vấn tận nơi cho các dự án lớn tại Thái Nguyên.
Câu Hỏi Thường Gặp về Xốp Chống Nóng EPS tại Thái Nguyên
Xốp EPS có thực sự hiệu quả trong việc chống nóng tại Thái Nguyên không?
Có, xốp EPS rất hiệu quả trong việc chống nóng tại Thái Nguyên. Với hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.038-0.040 W/m.K), xốp EPS có khả năng giảm nhiệt độ bên trong công trình từ 4-6°C so với không sử dụng vật liệu cách nhiệt, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện mùa hè nóng bức tại miền Bắc.
Nên sử dụng xốp EPS độ dày bao nhiêu cho mái tôn tại Thái Nguyên?
Chúng tôi khuyến nghị sử dụng xốp EPS dày 3-5cm cho mái tôn tại Thái Nguyên để đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với những khu vực đặc biệt nóng hoặc công trình yêu cầu cách nhiệt cao (như nhà xưởng điện tử), có thể cân nhắc sử dụng độ dày 5-10cm.
Xốp EPS có chịu được môi trường mưa nhiều của Thái Nguyên không?
Xốp EPS có cấu trúc tế bào kín nên có khả năng chống thấm tốt, với độ hút ẩm chỉ 2-6%. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ lâu dài, khi lắp đặt nên có lớp bảo vệ phù hợp (như tấm thạch cao chống ẩm hoặc màng HDPE) ở những vị trí có khả năng tiếp xúc trực tiếp với nước mưa.
Chi phí sử dụng xốp EPS cho một công trình nhà xưởng 1000m² tại Thái Nguyên là bao nhiêu?
Chi phí sẽ phụ thuộc vào độ dày và tỷ trọng xốp EPS được chọn. Ví dụ, với xốp EPS dày 5cm, tỷ trọng 10kg/m³, chi phí vật liệu khoảng 80.000-90.000 đồng/m², tương đương 80-90 triệu đồng cho 1000m². So với lợi ích tiết kiệm điện năng (30-40% chi phí điều hòa) và tăng tuổi thọ công trình, đây là khoản đầu tư rất hiệu quả.
Thời gian vận chuyển xốp EPS đến công trình tại Thái Nguyên mất bao lâu?
Với hệ thống logistics chuyên nghiệp, Tiến Phong Plastic cam kết giao hàng đến các công trình tại Thái Nguyên trong vòng 1-3 ngày làm việc tùy thuộc vào số lượng và địa điểm cụ thể. Đối với các đơn hàng lớn, chúng tôi có thể lên kế hoạch giao hàng theo tiến độ thi công của dự án.
Phạm vi cung cấp xốp chống nóng EPS tại Thái Nguyên:
- Phường Phan Đình Phùng
- Phường Linh Sơn
- Phường Tích Lương
- Phường Gia Sàng
- Phường Quyết Thắng
- Phường Quan Triều
- Xã Tân Cương
- Xã Đại Phúc
- Xã Đại Từ
- Xã Đức Lương
- Xã Phú Thịnh
- Xã La Bằng
- Xã Phú Lạc
- Xã An Khánh
- Xã Quân Chu
- Xã Vạn Phú
- Xã Phú Xuyên
- Phường Phổ Yên
- Phường Vạn Xuân
- Phường Trung Thành
- Phường Phúc Thuận
- Xã Thành Công
- Xã Phú Bình
- Xã Tân Thành
- Xã Điềm Thụy
- Xã Kha Sơn
- Xã Tân Khánh
- Xã Đồng Hỷ
- Xã Quang Sơn
- Xã Trại Cau
- Xã Nam Hòa
- Xã Văn Hán
- Xã Văn Lăng
- Phường Sông Công
- Phường Bá Xuyên
- Phường Bách Quang
- Xã Phú Lương
- Xã Vô Tranh
- Xã Yên Trạch
- Xã Hợp Thành
- Xã Định Hóa
- Xã Bình Yên
- Xã Trung Hội
- Xã Phượng Tiến
- Xã Phú Đình
- Xã Bình Thành
- Xã Kim Phượng
- Xã Lam Vỹ
- Xã Võ Nhai
- Xã Dân Tiến
- Xã Nghinh Tường
- Xã Thần Sa
- Xã La Hiên
- Xã Tràng Xá
- Xã Sảng Mộc
- Xã Bằng Thành
- Xã Nghiên Loan
- Xã Cao Minh
- Xã Ba Bể
- Xã Chợ Rã
- Xã Phúc Lộc
- Xã Thượng Minh
- Xã Đồng Phúc
- Xã Thượng Quan
- Xã Bằng Vân
- Xã Ngân Sơn
- Xã Nà Phặc
- Xã Hiệp Lực
- Xã Nam Cường
- Xã Quảng Bạch
- Xã Yên Thịnh
- Xã Chợ Đồn
- Xã Yên Phong
- Xã Nghĩa Tá
- Xã Phủ Thông
- Xã Cẩm Giàng
- Xã Vĩnh Thông
- Xã Bạch Thông
- Xã Phong Quang
- Phường Đức Xuân
- Phường Bắc Kạn
- Xã Văn Lang
- Xã Cường Lợi
- Xã Na Rì
- Xã Trần Phú
- Xã Côn Minh
- Xã Xuân Dương
- Xã Tân Kỳ
- Xã Thanh Mai
- Xã Thanh Thịnh
- Xã Chợ Mới
- Xã Yên Bình
Có thể bạn cũng quan tâm:
- Cung cấp tấm xốp EPS tại quận Đống Đa số lượng lớn
- Ứng dụng chính của xốp tấm EPS bạn cần biết
- Đặc điểm, tính năng và ứng dụng xốp chống nóng EPS
- Xốp chống nóng EPS: Độ dày và ứng dụng tương xứng
- Tấm xốp EPS Vĩnh Phúc | Giá rẻ tại nhà máy Tiến Phong Plastic
- Tấm xốp EPS Bắc Ninh: Giải pháp cách nhiệt, tôn nền hiệu quả