Tấm xốp EPS Thái Bình: Giải pháp tôn nền, cách nhiệt toàn diện
Tấm Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi tự hào là đơn vị trực tiếp sản xuất tấm xốp EPS chất lượng cao với nhiều mức tỷ trọng khác nhau từ 8kg/m³ đến 30kg/m³. Với công nghệ sản xuất tiên tiến được hỗ trợ bởi chuyên gia Hàn Quốc, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn cho thị trường Thái Bình và khu vực miền Bắc.
Tấm Xốp EPS Là Gì? Cấu Tạo và Quy Trình Sản Xuất
Định nghĩa và Nguyên liệu
Tấm xốp EPS là vật liệu được tạo thành từ quá trình giãn nở hạt nhựa Polystyrene (PS). Thành phần của tấm xốp EPS bao gồm 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí (thường là Pentan). Chúng tôi sử dụng hạt nguyên sinh chất lượng cao, đảm bảo sản phẩm cuối cùng có độ đồng nhất và tính năng ổn định.
Quy trình Sản xuất Xốp EPS
Tại nhà máy của Tiến Phong Plastic, quy trình sản xuất tấm xốp EPS được thực hiện qua các bước chính:
- Giai đoạn kích nở sơ bộ: Hạt EPS nguyên sinh được kích nở từ 20 đến 50 lần thông qua việc gia nhiệt ở nhiệt độ khoảng 90°C.
- Giai đoạn ủ trung gian: Hạt sau khi nở được ổn định trong khoảng 8-24 giờ.
- Giai đoạn định hình: Hạt nở được nén lại trong khuôn ở nhiệt độ khoảng 100°C, tạo thành khối đồng nhất.
- Giai đoạn ổn định kích thước: Sản phẩm được để ổn định trước khi đưa ra thị trường.
Kinh nghiệm của chúng tôi cho thấy, việc kiểm soát chặt chẽ từng giai đoạn sản xuất là yếu tố quyết định đến chất lượng của tấm xốp EPS Thái Bình.
Cấu trúc độc đáo
Điểm nổi bật trong sản phẩm xốp EPS của chúng tôi là cấu trúc dạng tổ ong kín mạch. Trong mỗi tế bào hạt nhỏ sau khi nở chứa đến 98% là không khí, chính điều này tạo nên tính năng cách nhiệt vượt trội của vật liệu. Cấu trúc này cũng giúp tấm xốp có trọng lượng siêu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học cần thiết cho các ứng dụng xây dựng.

Đặc Tính Kỹ Thuật và Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Xốp EPS
Khả năng Cách Nhiệt và Bảo Ôn
Qua nhiều năm nghiên cứu và ứng dụng thực tế, chúng tôi đã xác định rằng tấm xốp EPS có hệ số dẫn nhiệt rất thấp (< 0.040 W/m.k). Điều này giúp tấm xốp EPS Thái Bình trở thành vật liệu cách nhiệt hiệu quả, có thể giảm 30-40% chi phí năng lượng cho điều hòa khi được lắp đặt đúng cách.
Nhiệt độ làm việc an toàn của tấm xốp EPS dao động từ -20°C đến 75°C, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa tại khu vực Thái Bình nói riêng và miền Bắc Việt Nam nói chung.
Khả năng Cách Âm và Tiêu Âm
Cấu trúc kín khít của tấm xốp EPS buộc sóng âm phải di chuyển theo đường zigzag, khiến sóng âm bị phân tán và giảm cường độ. Thực tế ứng dụng cho thấy, tấm xốp EPS có thể giảm tiếng ồn hiệu quả khoảng 50dB, tùy thuộc vào độ dày và tỷ trọng của tấm.
Chúng tôi thường khuyên khách hàng sử dụng tấm xốp EPS dày từ 5cm trở lên cho các ứng dụng cách âm trong nhà dân dụng và từ 10cm trở lên cho các công trình công nghiệp tại Thái Bình.
Trọng Lượng Nhẹ và Độ Bền Cơ Học
Vật liệu xốp EPS có trọng lượng siêu nhẹ, chỉ bằng khoảng 1-2% so với bê tông cùng thể tích. Điều này giúp giảm đáng kể tải trọng cho móng công trình, đặc biệt quan trọng đối với các công trình xây dựng trên nền đất yếu tại Thái Bình.
Độ bền nén của tấm xốp EPS dao động từ 60 đến 150 KPa tùy theo tỷ trọng. Với xốp EPS tỷ trọng cao (20-30kg/m³) mà chúng tôi sản xuất, độ bền nén có thể đạt trên 100 KPa, đủ khả năng chịu tải trọng cho các ứng dụng tôn nền, nâng sàn.
Kháng Nước và Chống Cháy Lan
Tính hút ẩm của tấm xốp EPS khá thấp, chỉ khoảng 2-6% thể tích trong điều kiện ngâm nước hoàn toàn. Trong điều kiện sử dụng thông thường, tấm xốp EPS gần như không hút ẩm, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt vòng đời sử dụng.
Đối với yêu cầu chống cháy, chúng tôi cung cấp xốp EPS chống cháy được bổ sung chất chống cháy đặc biệt. Loại xốp này khi gặp lửa không bùng cháy thành ngọn mà chỉ teo lại, giảm thiểu nguy cơ cháy lan.

Ứng Dụng Nổi Bật Của Tấm Xốp EPS Trong Xây Dựng Tại Thái Bình
Giải pháp Tôn Nền và Nâng Sàn Bê Tông
Qua nhiều dự án tại Thái Bình, chúng tôi nhận thấy ứng dụng tôn nền bằng xốp EPS ngày càng phổ biến. Phương pháp này sử dụng xốp khối tỷ trọng cao (từ 20kg/m³ trở lên) để tôn nền và lót sàn, giúp giảm đáng kể trọng lượng công trình so với phương pháp đổ toàn bộ bằng bê tông.
Cụ thể, với công trình cần tôn nền 1m, việc sử dụng 80-90cm xốp EPS và chỉ 10-20cm bê tông phủ mặt có thể giảm đến 70% tải trọng so với đổ toàn bộ bằng bê tông. Đây là giải pháp kinh tế và kỹ thuật hiệu quả cho khu vực có nền đất yếu như Thái Bình.
Cách Nhiệt, Chống Nóng cho Mái và Trần
Tại các nhà xưởng và công trình dân dụng ở Thái Bình, chúng tôi thường tư vấn sử dụng tấm xốp EPS lót dưới mái tôn hoặc mái bê tông. Giải pháp này giúp giảm nhiệt độ trong nhà đến 5-7°C vào mùa hè, đồng thời giữ ấm vào mùa đông.
Một nhà máy chế biến thủy sản tại Thái Bình đã giảm được khoảng 30% chi phí điện năng cho hệ thống làm mát sau khi lắp đặt tấm xốp EPS dày 5cm cho toàn bộ mái nhà xưởng.
Làm Panel Cách Nhiệt Cho Kho Lạnh/Phòng Sạch
Xốp EPS là lựa chọn lý tưởng làm lõi cho các tấm Panel cách nhiệt (Panel EPS). Tại Thái Bình, các kho lạnh bảo quản thủy sản và nông sản thường sử dụng panel EPS vì khả năng cách nhiệt tốt và chi phí hợp lý.
Chúng tôi cung cấp xốp EPS làm lõi panel với tỷ trọng từ 15-20kg/m³, đảm bảo khả năng chịu lực và cách nhiệt tối ưu cho các công trình kho lạnh, phòng sạch tại khu vực này.
Ứng dụng khác
Ngoài các ứng dụng chính nêu trên, tấm xốp EPS Thái Bình của chúng tôi còn được sử dụng trong:
- Đóng gói bảo vệ sản phẩm dễ vỡ
- Làm mô hình trang trí, biển quảng cáo
- Chèn khe co giãn bê tông
- Làm tấm phẳng cách nhiệt trong tường drywall
Hướng Dẫn Lựa Chọn Tỷ Trọng Xốp EPS Cho Công Trình Tại Thái Bình
Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi cung cấp xốp EPS với dải tỷ trọng rộng từ 8kg/m³ đến 30kg/m³, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dựa trên kinh nghiệm tư vấn và triển khai nhiều dự án, chúng tôi có một số khuyến nghị sau:
Tỷ trọng thấp (6-10kg/m³):
- Thích hợp cho: Chèn hàng, chèn khe, bảo quản hàng dễ vỡ
- Ưu điểm: Giá thành thấp, trọng lượng siêu nhẹ
- Hạn chế: Độ bền cơ học thấp, không phù hợp cho ứng dụng chịu tải
Tỷ trọng trung bình (10-15kg/m³):
- Thích hợp cho: Chống nóng, cách nhiệt, làm lõi panel
- Ưu điểm: Cân bằng giữa khả năng cách nhiệt và độ bền
- Ứng dụng phổ biến: Lót trần, lót tường, panel EPS
Tỷ trọng cao (15-30kg/m³):
- Thích hợp cho: Tôn nền, giảm tải trọng công trình
- Ưu điểm: Độ bền cơ học cao, chịu nén tốt
- Khuyến nghị: Cho các công trình tôn nền tại Thái Bình, nên sử dụng tỷ trọng từ 20kg/m³ trở lên để đảm bảo tấm xốp đủ cứng chắc khi đổ bê tông, tránh sụt lún sau này.

Bảng Giá Tấm Xốp EPS Thái Bình Mới Nhất (Tham khảo)
Bảng Giá Tấm Xốp Cách Nhiệt EPS Dạng Tấm (Quy cách 1m x 2m)
| Độ dày | Tỷ trọng 10kg/m³ | Tỷ trọng 15kg/m³ | Tỷ trọng 20kg/m³ |
|---|---|---|---|
| 2cm | 40.000 VNĐ | 50.000 VNĐ | 65.000 VNĐ |
| 3cm | 60.000 VNĐ | 75.000 VNĐ | 95.000 VNĐ |
| 5cm | 100.000 VNĐ | 125.000 VNĐ | 160.000 VNĐ |
| 10cm | 200.000 VNĐ | 250.000 VNĐ | 320.000 VNĐ |
| 20cm | 400.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | 640.000 VNĐ |
Bảng Giá Mút Xốp EPS Cứng Dạng Khối Tỷ Trọng Cao (Quy cách 0.5m x 1m x 2m)
| Tỷ trọng | Giá tham khảo/khối |
|---|---|
| 10kg/m³ | 840.000 VNĐ |
| 15kg/m³ | 1.260.000 VNĐ |
| 20kg/m³ | 1.680.000 VNĐ |
| 25kg/m³ | 2.100.000 VNĐ |
| 30kg/m³ | 2.520.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và biến động nguyên liệu. Chúng tôi cam kết cung cấp giá xuất xưởng tốt nhất cho khách hàng tại Thái Bình do là đơn vị sản xuất trực tiếp, không qua trung gian.
So Sánh Xốp EPS với Tấm Xốp XPS: Lựa Chọn Kinh Tế hay Hiệu suất Cao?
So sánh Chi tiết các thuộc tính
| Thuộc tính | Xốp EPS | Xốp XPS | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn 10-40% | EPS là lựa chọn kinh tế hơn |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.038-0.040 W/m.K | 0.028-0.036 W/m.K | XPS cách nhiệt tốt hơn một chút |
| Khả năng chịu nén | 60-150 KPa | 200-350 KPa | XPS chịu nén tốt hơn nhiều |
| Khả năng chống thấm | Trung bình (2-6%) | Tốt (<1%) | XPS ít hút ẩm hơn |
| Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nặng hơn | EPS nhẹ hơn, dễ vận chuyển và thi công |
| Độ bền lâu dài | 25-30 năm | 30-40 năm | XPS có tuổi thọ dài hơn |
Từ kinh nghiệm tư vấn của chúng tôi, khuyến nghị sử dụng EPS trong các trường hợp:
- Công trình cần độ dày lớn để tôn nền (vì chi phí sẽ chênh lệch đáng kể)
- Cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý
- Các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với nước thường xuyên
Khuyến nghị sử dụng XPS trong các trường hợp:
- Khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước
- Cần độ bền cơ học cao
- Đặc biệt là cho tầng hầm, móng nhà, sân vườn
Tại Sao Chọn Mua Tấm Xốp EPS Tại Tiến Phong Plastic Cho Công Trình Thái Bình?
Chất Lượng Đảm Bảo
Tại Tiến Phong Plastic, chúng tôi tự hào với sản phẩm tấm xốp EPS đạt chất lượng cao theo tiêu chuẩn hàng Việt Nam. Nhà máy của chúng tôi được trang bị hệ thống thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến với sự hỗ trợ từ chuyên gia Hàn Quốc. Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đã cam kết.
Ưu Đãi Về Giá và Dịch Vụ Cắt Theo Yêu Cầu
Là đơn vị sản xuất trực tiếp, chúng tôi cung cấp giá thành tốt nhất cho khách hàng tại Thái Bình mà không qua trung gian. Đặc biệt, chúng tôi hỗ trợ cắt tấm xốp theo kích thước và độ dày theo yêu cầu riêng của từng công trình, với độ dày lớn nhất có thể lên đến 1.2m, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án xây dựng.
Chính Sách Hỗ Trợ Khách Hàng Thái Bình
Chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn và sử dụng vật liệu xốp EPS đúng cách là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của công trình. Vì vậy, Tiến Phong Plastic cung cấp dịch vụ tư vấn và hướng dẫn thi công 24/7, giúp khách hàng tại Thái Bình tối ưu hóa việc sử dụng sản phẩm.
Đặc biệt, chúng tôi hỗ trợ vận chuyển tận nơi với chi phí hợp lý, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn, không bị biến dạng hay hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Liên Hệ Tư Vấn và Đặt Hàng Tấm Xốp EPS Thái Bình
Để được tư vấn chi tiết về sản phẩm tấm xốp EPS phù hợp cho công trình của bạn tại Thái Bình, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0987892458.
Tiến Phong Plastic cam kết:
- Tư vấn chuyên nghiệp, miễn phí
- Báo giá chi tiết, minh bạch
- Không phát sinh chi phí không đáng có
- Giao hàng đúng tiến độ
- Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng
Địa chỉ: U01 – L68 – Khu đô thị Đô nghĩa – Yên Lộ – Yên Nghĩa – Hà Đông
Website: https://tienphongplastic.com/
Email: tienphong0920@gmail.com

Câu hỏi thường gặp về Tấm Xốp EPS Thái Bình
Tấm xốp EPS tỷ trọng bao nhiêu thì phù hợp cho tôn nền tại Thái Bình?
Dựa trên kinh nghiệm của chúng tôi với nhiều công trình tại Thái Bình, chúng tôi khuyến nghị sử dụng xốp EPS có tỷ trọng từ 20kg/m³ trở lên cho các ứng dụng tôn nền. Với tỷ trọng này, xốp EPS có đủ độ cứng để chịu được quá trình đổ bê tông phía trên mà không bị biến dạng, đồng thời có khả năng chịu nén tốt trong thời gian dài.
Tấm xốp EPS Thái Bình có tuổi thọ bao lâu?
Trong điều kiện sử dụng bình thường, tấm xốp EPS có tuổi thọ từ 25-30 năm. Tuổi thọ này có thể kéo dài hơn nếu xốp EPS được bảo vệ khỏi tia UV trực tiếp và không tiếp xúc thường xuyên với dung môi hữu cơ.
Làm thế nào để phân biệt xốp EPS chất lượng cao và xốp EPS kém chất lượng?
Xốp EPS chất lượng cao có độ đồng đều về kích thước hạt, màu sắc trắng đều, không có điểm vàng hay xám. Khi bẻ gãy, xốp chất lượng cao không bị vụn vỡ nhiều. Ngoài ra, xốp EPS chất lượng cao có độ đàn hồi tốt, khi ấn nhẹ sẽ nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu.
Có thể sử dụng tấm xốp EPS cho phần móng nhà không?
Chúng tôi thường không khuyến khích sử dụng xốp EPS trực tiếp cho móng nhà do khả năng chống thấm chưa tối ưu. Đối với ứng dụng này, xốp XPS sẽ phù hợp hơn. Tuy nhiên, xốp EPS vẫn có thể được sử dụng cho các khu vực móng không tiếp xúc trực tiếp với nước ngầm, với điều kiện phải có các biện pháp chống thấm phù hợp.
Chi phí sử dụng tấm xốp EPS để tôn nền so với phương pháp truyền thống?
Việc sử dụng tấm xốp EPS để tôn nền có thể tiết kiệm 30-40% chi phí so với phương pháp đổ bê tông hoàn toàn, đặc biệt khi cần tôn nền với độ cao lớn (từ 50cm trở lên). Ngoài ra, phương pháp này còn giảm thời gian thi công, giảm tải trọng lên nền móng, và cung cấp thêm tính năng cách nhiệt cho công trình.
Việc lựa chọn tấm xốp EPS tỷ trọng cao cho các công trình tại Thái Bình không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, mà còn là một chiến lược kỹ thuật thông minh giúp tôn nền giảm tải trọng, đảm bảo kết cấu bền vững, đặc biệt quan trọng cho các công trình xây dựng trong khu vực có nền đất phức tạp.
Phạm vi cung cấp tấm xốp EPS của Tiến Phong Plastic tại Thái Bình:
- Phường Thái Bình
- Phường Trần Lãm
- Phường Trần Hưng Đạo
- Phường Tiền Phong
- Phường Vũ Phúc
- Xã Thái Thủy
- Xã Đông Thụy Anh
- Xã Bắc Thụy Anh
- Xã Thụy Hưng
- Xã Nam Thụy Anh
- Xã Bắc Thái Ninh
- Xã Thái An
- Xã Thái Xuyên
- Xã Thái Thọ
- Xã Tây Thái Ninh
- Xã Tây Thụy Anh
- Xã Tiến Hải
- Xã Tây Tiền Hải
- Xã Ái Quốc
- Xã Đông Minh
- Xã Đông Tiến
- Xã Nam Cường
- Xã Hưng Phú
- Xã Nam Tiên
- Xã Quỳnh Phụ
- Xã Minh Thọ
- Xã Châu Sơn
- Xã Quỳnh An
- Xã Quỳnh Ngọc
- Xã Đồng Bằng
- Xã A Sào
- Xã An Bài
- Xã Tân Tiến
- Xã Đông Hưng
- Xã Bắc Tiên Hưng
- Xã Nam Đông Hưng
- Xã Bắc Đông Quang
- Xã Bắc Đông Hưng
- Xã Đông Quan
- Xã Nam Tiên Hưng
- Xã Tiên Hưng
- Xã Hưng Hà
- Xã Phúc Khánh
- Xã Lê Quý Đôn
- Xã Hồng Minh
- Xã Thần Khê
- Xã Điệp Hà
- Xã Cộng Hòa
- Xã Long Hưng
- Xã Kiến Xương
- Xã Lê Lợi
- Xã Quang Lịch
- Xã Vũ Quý
- Xã Bình Thanh
- Xã Bình Định
- Xã Hồng Vũ
- Xã Bình Nguyên
- Xã Trà Giang
- Xã Vũ Thư
- Xã Thư Trì
- Xã Tân Thuận
- Xã Thư Vũ
- Xã Vũ Tiến
- Xã Vạn Xuân
Có thể bạn cũng quan tâm:


